|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Bộ phận của máy nghiền cỏ bằng sắt dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi (Buồng nghiền), kích thước (106x50x42)cm +/-10% (không gắn động cơ). Nhà SX: Zibo Chenze Machinery Co., Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2019-12-27 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:7 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84136000 | 交易描述:PUSHERFLOORPOWER RACKHYDRAULIC PUMP; PUSHER FLOOR POWER RACK HYDRAULIC PUMP; ZIBO CHENZE MACHINERY CO,. LTD; N; 1; 1; 3; N; 1; 19; 0; OTHER ROTARY POSITIVE DISPLACEMENT PUMPS.
数据已更新到:2025-05-09 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Bộ phận của máy băm cỏ bằng sắt dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi (Buồng băm), kích thước (90-100 x 160 x 50-60)cm +/-10% (không gắn động cơ). Nhà SX: Zibo Chenze Machinery Co., Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2019-10-07 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:82084000 | 交易描述:Dao băm ( bed knife) , chất liệu thép ,dùng tại máy băm dăm vỏ, là dây chuyền ván MDF, sản xuất bởi ZIBO CHENZE MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-05-17 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:82082000 | 交易描述:Dao băm dăm BX-218.Hãng SX: ZIBO CHENZE MACHINERY CO.,LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-10-07 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8483600000 | 交易描述:GEAR COUPLING; GEAR COUPLING; ZIBO CHENZE MACHINERY CO LTD; GEAR COUPLING; 1; 1; CLUTCHES AND SHAFT COUPLINGS (INCLUDING UNIVERSAL JOINTS).
数据已更新到:2025-03-14 更多 >
6 条数据